Học thuyết “Madman”
và
Bài học Chiến lược cho Việt Nam
trong Bàn cờ Trung Cộng - Mỹ
Trong
lịch sử ngoại giao quốc tế, có những thời kỳ mà lý trí không còn là thước đo
duy nhất của quyền lực. Một hành động tưởng như phi lý như một lời đe dọa, một
cơn giận dữ, hay một quyết định bất ngờ lại trở thành công cụ đắc lực của một
chính sách ngoại giao nhằm đạt đến mục tiêu.
Sau
Thế chiến thứ II, thế giới bước vào giai đoạn đối đầu ý thức hệ giữa
Mỹ và Liên Xô. Cả hai đều sở hữu vũ khí hạt nhân, tạo nên tình trạng “răn
đe lẫn nhau bằng hủy diệt toàn diện” (Mutual Assured Destruction – MAD).
Trong
bối cảnh ấy, chiến lược răn đe trở thành trung tâm của chính sách đối ngoại:
làm sao để đối phương tin rằng nếu họ vượt qua “lằn ranh đỏ”, Mỹ sẽ
phản ứng không thể đoán trước, thậm chí cực đoan.
Nixon,
khi tranh cử tổng thống (1968), từng nói với cố vấn của mình là Bob
Haldeman rằng ông muốn các lãnh đạo cộng sản, đặc biệt là ở Liên Xô và Bắc
Việt, “tin rằng tôi là một người
điên, rằng tôi có thể làm bất cứ điều gì, kể cả dùng bom hạt nhân.”
Nixon nói:“Tôi muốn Bắc Việt tin rằng tôi đã đến mức có thể làm bất cứ
điều gì để chấm dứt chiến tranh. Hãy để họ nghe rằng Nixon bị ám ảnh bởi chủ
nghĩa cộng sản, không thể kiềm chế khi tức giận, và ông ta có tay trên nút hạt
nhân.” (I want the North
Vietnamese to believe I’ve reached the point that I might do anything to stop
the war. We’ll just slip the word to them that ‘for God’s sake, you know
Nixon’s obsessed about communism. We can’t restrain him when he’s angry,and he
has his hand on the nuclear button.)
Từ đó,
giới phân tích chính trị Mỹ đặt tên cho chiến lược này là “Madman Theory”
– Học thuyết Người điên.
Sau
hơn nửa thế kỷ, người kế thừa không ngờ của Nixon lại là Donald J. Trump, một
nhân vật đến từ thương trường, không mang bóng dáng của giới chính trị truyền
thống hay cổ điển. Nhưng chính ông đã đưa lý thuyết Madman trở lại trung tâm
chính trường thế giới, dưới hình thái mới: hỗn loạn có tính toán, đe dọa có chủ đích, và sự bất định như một loại
vũ khí để khuất phục đối phương.
Trump
không điên, ông “giả điên, giả dại, giả khùng… để
người khác sợ”. Và khi thế giới ngày nay đang rơi vào vòng xoáy của những
“madman” chính trị từ Washington, Bắc Kinh đến Moscow. Việt Nam cần hiểu rõ bản
chất của lý thuyết này để chọn thế đứng tỉnh táo, không bị cuốn vào trò chơi
của kẻ mạnh.
1- Nội dung của “Madman Theory”
Học
thuyết này dựa trên tâm lý chiến và lý thuyết trò chơi (game
theory). Nếu đối phương tin rằng bạn không còn lý trí, có thể hành
động cực đoan, họ sẽ không dám khiêu khích hay leo thang vì sợ phản
ứng khó lường.
- Ngôn ngữ và hành vi
ngoại giao mơ hồ vừa không phủ nhận cũng không khẳng định khả năng sử dụng vũ
lực cực đoan.
- Biểu hiện “thiếu kiểm
soát” có chủ đích nhằm tạo cảm giác rằng lãnh đạo Mỹ có thể hành động vượt
ngoài tính toán thông thường.
- Áp lực tâm lý lên đối
thủ bằng cách ép họ phải “tự giới hạn” trước khi Mỹ hành động.
Nixon
và Cố vấn An ninh quốc gia Henry Kissinger áp dụng chiến lược này
trong:
- Chiến tranh Việt Nam: Mục
đích ép Hà Nội và Mạc Tư Khoa vào bàn đàm phán Paris.
- “Operation Giant Lance”
(1969): Nixon ra lệnh máy bay ném bom B-52 chở bom hạt nhân bay quanh
Bắc Cực, gần không phận Liên Xô, một hành động biểu dương “điên rồ” để ép
Liên Xô gây sức ép với Bắc Việt.
Madman
Theory có gốc sâu trong lý thuyết trò chơi (Game Theory), đặc biệt là
trong nhánh “răn đe bằng sự không chắc chắn”. Thomas Schelling,
nhà kinh tế học đoạt Nobel (2005), từng viết trong The Strategy of
Conflict (1960):“The threat
that leaves something to chance is the most credible threat.” – “Một lời đe dọa để lại yếu tố may rủi là lời đe dọa
đáng tin nhất.”
Madman
Theory có thể làm đối phương thận trọng hơn, tạo ra “khoảng trống bất
định” giúp bên sử dụng có lợi thế đàm phán. Trong chiến lược nầy, qua một số
nhà quan sát cho rằng chiến lược này của Nixon góp phần ép Hà Nội trở lại
bàn đàm phán Paris năm 1972.
Tuy
nhiên, cũng cần nêu lên giới hạn và thất bại của học thuyết trên qua cuộc chiến
tranh Việt Nam.
- Bắc Việt và Liên Xô không bị
thuyết phục hoàn toàn; họ hiểu rằng Nixon bị giới hạn bởi Quốc hội và dư
luận Mỹ.
- Về lâu dài, học thuyết
này làm suy yếu uy tín đạo đức và tính ổn định của Mỹ, vì tạo cảm
giác rằng hệ thống dân chủ có thể bị điều khiển bằng “sự điên rồ có chủ
đích”.
- Kết quả đau thương cho Việt Nam
là Hoa Kỳ đã đánh mất Việt Nam Cộng Hòa ngày 27 tháng giêng năm 1975!
Tóm
lại, “Madman Theory” là sản phẩm của một thời kỳ mà răn đe hạt nhân
và chiến tranh tâm lý là công cụ chính của chính trị toàn cầu. Nó biểu
tượng cho nghệ thuật nắm quyền lực bằng sợ hãi, một chiến lược vừa hiệu
quả ngắn hạn, vừa nguy hiểm nếu vượt tầm kiểm soát.
Như
nhiều học giả nhận xét: “Madman Theory only works until the madman is
believed to be truly mad.” – “Học thuyết Người điên chỉ còn tác dụng
cho đến khi người ta thật sự tin rằng ông ta điên.”
2- Madman qua lịch sử cân đại của Hoa Kỳ
2.1-
Thời kỳ Nixon (1969–1974): Khởi nguồn và mô hình điển hình
Nixon
đưa “Madman Theory” thành chiến lược răn đe chính yếu trong giai đoạn
cuối Chiến tranh Việt Nam. Ông tin rằng nếu Bắc Việt và Liên Xô thật sự sợ
ông không kiểm soát được mình, họ sẽ nhượng bộ để tránh thảm họa hạt nhân. Năm
1969, ông ra lệnh máy bay B-52 chở bom hạt nhân bay quanh Bắc Cực
(Operation Giant Lance), một hành động biểu tượng của “điên rồ có toan tính”.
Ngay
sau đó, từ trong nước, dư luận phân hóa sâu sắc, một số người coi đó là
chiến lược thông minh, cũng như nhiều người khác cho rằng ông đang chơi
với lửa hạt nhân. Quốc tế thì hoài nghi và lo sợ. Các đồng minh châu Âu
bất an, Liên Xô cảnh giác, còn Bắc Việt không hề khuất phục.
Tuy
thất bại về mục tiêu cụ thể (ép Hà Nội đầu hàng), chiến lược này đã định
hình một mô thức quyền lực Mỹ mới: răn đe bằng tính không thể đoán định.
2.2-
Từ sau Chiến tranh Việt Nam đến cuối Chiến tranh Lạnh
Dưới
thời các tổng thống kế nhiệm: Ford, Carter, và Reagan, sau vụ Watergate và thất
bại ở Việt Nam, học thuyết “Madman” bị xem là nguy hiểm về đạo đức và
chính trị. TT Jimmy Carter (1977–1981) đảo ngược hoàn toàn và nhấn mạnh “đạo đức trong chính sách đối ngoại” (moral
foreign policy).
Tuy
nhiên, đến thời TT Ronald Reagan (1981–1989), một phiên bản
nhẹ của Madman Theory trở lại. Reagan được mô tả là “unpredictable” (khó
đoán) trong các đối thoại hạt nhân với Liên Xô. Ông dùng ngôn ngữ “đe dọa” có
chủ đích, ví dụ câu nói nổi tiếng khi thử micro:“My
fellow Americans, I’m pleased to tell you I’ve signed legislation that will
outlaw Russia forever. We begin bombing in five minutes.” Dù đó chỉ là đùa, câu
này tạo cảm giác điên rồ có chủ đích, khiến Moskva tăng cảnh giác.
Qua
trên chúng ta nhận thấy rằng, học thuyết Madman đã tạo ra vài tác động chiến
lược. Madman Theory trở thành một phần ngầm của chiến lược răn đe hạt nhân
Mỹ. Mặc dù, không tuyên bố rõ ràng khi nào và làm sao Mỹ sẽ phản ứng, chính
điều đó tăng tính răn đe.
Đây là
nền tảng của chính sách “strategic ambiguity” (mơ hồ chiến lược),
được duy trì đến nay trong các vấn đề như Đài Loan hay Iran hiện
tại.
2.3-
Sau Chiến tranh Lạnh - Biến thể mới trong thời đại toàn cầu hóa
Bill
Clinton (1993–2001) không dùng “Madman”, nhưng áp dụng “răn đe linh
hoạt” (flexible deterrence), tức là giữ đối phương trong trạng thái không
chắc chắn về mức độ phản ứng của Mỹ. Thí dụ như trong cuộc khủng hoảng ở
Balkan, ông vừa đe, vừa mở đường đàm phán, pha trộn giữa răn đe và ngoại
giao.
George
W. Bush (2001–2009) sau 11/9, Ông đưa ra khái niệm “preemptive strike”
(đánh phủ đầu) mang hơi hướng “Madman” khi tuyên bố sẵn sàng hành động đơn
phương và bất ngờ. Và chiến tranh Iraq 2003 là minh chứng bằng những tuyên bố
là Mỹ có thể tấn công bất cứ quốc gia nào “nghi ngờ có vũ khí hủy diệt hàng
loạt.” Đây là cung cách TT Bush nhắn gửi cho toàn cầu hiểu đây là sức mạnh
phi lý hợp lý (rational irrationality): hành động tưởng điên, nhưng
có mục tiêu chính trị.
Barack
Obama (2009–2017) từ bỏ phong cách “madman”, chuyển sang ngoại giao lý trí
và mềm dẻo (smart power). Tuy nhiên, ông vẫn duy trì yếu tố “mơ hồ chiến lược” trong chính sách
với Iran, Triều Tiên và Trung Cộng thể hiện mộtdi sản gián tiếp của Madman
Theory.
Thời
Donald Trump (2017–2021) báo hiệu sự hồi sinh của “Madman Theory” trở lại. TT
Trump không chỉ mô phỏng mà thực hành “madman behavior” một cách tự nhiên
qua việc: - Đe dọa “fire and fury” với Bắc Hàn (2017) - Gửi những thông điệp
đầy mâu thuẫn, hôm nay đe dọa, mai nói “tôi yêu Kim Jong Un.
Hành
động này khiến đối thủ không thể tiên đoán, đúng tinh thần Nixon, làm cho
Kim Jong Un đã tạm ngưng thử hạt nhân trong một thời gian, và Triều Tiên
tham gia đối thoại.
Tuy
nhiên, các chuyên gia cho rằng đó là kết quả của áp lực kinh tế Trung
Cộng, không hoàn toàn vì sợ “sự điên rồ” của Trump.
Trong
thời Biden (2021–2025), Ông phục hồi lại tính ổn định và minh
bạch trong chính sách đối ngoại, nhưng vẫn giữ yếu tố mơ hồ chiến
lược, nhất là với Trung Cộng. Trong vấn đề Đài Loan, Mỹ vừa nói sẽ
bảo vệ, vừa khẳng định không thay đổi chính sách “Một Trung Quốc” một
cách “madman mềm”, tức là giữ đối thủ trong trạng thái lưỡng lự.Trong
chiến tranh Ukraine cũng cho thấy ảnh hưởng của “Madman Theory” ở mức khác.
Trong lúc Putin dùng chiến thuật “điên có chủ đích”, đe dọa hạt nhân để
răn đe NATO, Biden đáp trả bằng cân bằng bất định, không để Putin đoán
chắc mức phản ứng của Mỹ.
3- Lý thuyết Madman – Khi
nỗi sợ trở thành công cụ của quyền lực
“Madman
Theory” không phải là hành vi bốc đồng, mà là một chiến lược nhận thức mà
Nixon từng nói với các cố vấn vào năm 1968 rằng:“Tôi muốn người Bắc Việt
tin rằng tôi là kẻ không thể kiểm soát. Khi họ tin rằng tôi có thể làm bất cứ
điều gì, họ sẽ không dám thử thách tôi.”
Cốt
lõi của thuyết này có ba điểm:
· Tạo hình tượng khó đoán,
khiến mọi phản ứng đều nằm ngoài dự đoán của đối phương;
· Kiểm soát thông tin
chiến lược chỉ để rò rỉ những tín hiệu có lợi về phía mình;
· Sử dụng nỗi sợ như đòn
bẩy thương lượng làm cho đối phương phải tự kiềm chế.
Nói
cách khác, “điên” ở đây là một vai diễn chiến lược. Nixon, khi áp dụng Madman,
đã cho lệnh không quân Mỹ chuẩn bị ném bom hạt nhân vài ngày liền, không phải
để tấn công, mà để truyền tín hiệu rằng ông có thể làm điều
không tưởng. Kết quả, Liên Xô xuống giọng, và Bắc Việt phải điều chỉnh cách đàm
phán Paris.
Từ đó,
“madman” trở thành một khái niệm quyền lực; đó là nỗi sợ có kiểm soát là một thứ vũ khí mềm.
4- Donald Trump – Người điên có mục tiêu
Donald
Trump không đọc sách Kissinger, nhưng ông sống đúng tinh thần Kissinger.
Ông bước vào Nhà Trắng với bản năng của một thương gia, ép giá bằng sự khó
đoán, mặc cả bằng áp lực, và giành chiến thắng bằng việc khiến đối phương mất
bình tĩnh.
Một số
trường hợp điển hình sau đây để định hình rõ con người của TT Trump trong quá
khứ lịch sử cận đại:
· Với Triều Tiên, Trump
gọi Kim Jong-un là “Little Rocket Man”, đe dọa “hủy diệt hoàn toàn Bắc Hàn”.
Nhưng chỉ vài tháng sau, ông bắt tay Kim tại Singapore, hình ảnh “thanh bình”
nhất trong lịch sử Mỹ - Bắc Hàn qua một màn kịch điên loạn được “sắ[ xếp” để đạt
mục tiêu ngoại giao là từ hăm dọa đến hòa hoãn.
· Với Trung Cộng, Trump mở
“cuộc chiến thương mại” lớn nhất thế kỷ, đánh thuế hàng trăm tỷ USD hàng TC.
Nhưng song hành, ông vẫn gọi Tập Cận Bình là “người bạn tuyệt vời”. Đó là
Madman trong phiên bản 4.0: “đánh để nói chuyện, dọa để đàm phán”.
· Với NATO và đồng minh
châu Âu, Ông công khai sỉ vả các nước NATO “ăn bám Mỹ”, làm cả châu Âu hoảng
hốt. Nhưng sau đó, hầu hết các thành viên tăng chi quốc phòng (5% ngân sách
quốc gia) đúng yêu cầu Mỹ. Đây là một sự điên có lợi ích rõ ràng.
· Với Iran, Trump ra lệnh
hạ sát tướng Soleimani mà không báo trước cho đồng minh. Trung Đông rung
chuyển, nhưng Tehran không dám leo thang. “Điên” để thiết lập lại trật tự sợ
hãi cho đối phương, một nhà nước Islam cực đoan.
· Với Nga, TT Trump
thường ca ngợi Putin nhưng cũng ra lệnh trừng phạt mạnh
tay đối với các cá nhân và doanh nghiệp Nga. Giới phân tích gọi đây
là “strategic schizophrenia” – “Loạn trí chiến lược.” Chính sự mâu
thuẫn đó khiến Moscow không thể đoán được mức thân thiện hay thù
địch thực sự của Trump, giữ cho Putin ở trạng thái cảnh giác. Đó là “rational
irrationality”, là … điên có tính toán.
Tóm
lại, Trump không hành xử theo lối chính trị cổ điển; ông tạo ra hỗn loạn có
kiểm soát để ép thế giới phải thương lượng theo luật của mình.
5- Ý nghĩa giữa hai hàng
chữ của Trump
Trump
là nhà truyền thông bẩm sinh. Ông không giấu “sự điên”, va ngược lại, truyền
hình trực tiếp nó trên Twitter (X). Với ông, nhưng điều đáng nói không nằm ở
lời nói, mà ở ý nghĩa giữa hai hàng chữ:
- Khi ông nói “America First”,
không phải là Mỹ tách khỏi thế giới, mà là Mỹ đòi định nghĩa lại toàn cầu
hóa theo lợi ích Mỹ;
- Khi ông ca ngợi Tập Cận Bình, đó
không phải là cúi đầu, mà là một đòn gián tiếp, dùng lời khen để hạ thấp
và thăm dò phản ứng;
- Khi ông đòi “rút Mỹ ra khỏi các
liên minh”, đó không phải rút thật, mà là ép đồng minh phải trả thêm phí
bảo vệ.
Nói
cách khác, Trump không phát biểu chính sách, mà ông biểu diễn một thông điệp
quyền lực. Mỗi câu nói của ông vừa mang nghĩa đen, vừa mang nghĩa ngược lại,
chứ không là nghĩa bóng. Người không hiểu “ý giữa hai hàng chữ” sẽ đọc sai toàn
bộ trò chơi mà ông là người chủ động.
Donald
Trump là người áp dụng Madman Theory tối đa, toàn diện, và tự nhiên nhất trong
lịch sử chính trị Hoa Kỳ hiện đại.
6- Bài học cho Việt Nam là
đọc đúng ngôn ngữ của Madman
Trong
thế kỷ 21, Việt Nam đang ở tâm điểm va chạm giữa hai “madman” lớn:
Donald Trump (Mỹ), người dùng sự khó
đoán để kiểm soát hệ thống quốc tế.
- Trung
Cộng (Tập Cận Bình), người dùng chiến lược “hóa hợp”, đồng hóa kinh tế và chính
trị khu vực.
Việt
Nam là giao điểm giữa hai thế lực ấy. Nếu không hiểu cách họ “chơi bài điên”,
Việt Nam dễ trở thành quân cờ thay vì người chơi.
Những
điểm mà Việt Nam cần tỉnh táo:
- Không nên tin vào lời nói, chỉ
tin vào hành vi. Trump có thể ký hôm nay, xé bỏ ngày mai. Và, Tập có thể
“bạn vàng”, nhưng vẫn cắm giàn khoan ngày hôm sau, và sẳn sang truy đuổi
các tàu đánh cà Việt.
- Giữ nhiều lớp cam kết, không phụ
thuộc vào một đối tác. Với Mỹ, cần hợp tác công nghệ, giáo dục, an ninh
hàng hải. Với Trung, cần duy trì ổn định kinh tế, không kích động xung
đột. Với ASEAN và EU, cần chu toàn làm “vòng đệm” trung gian nếu một bên
thay đổi thái độ.
- Biết phản ứng có kiểm soát,
Madman luôn thử phản ứng của đối phương. Nếu ta sợ, họ sẽ ép. Nếu ta phản
ứng cứng nhưng khéo, họ sẽ tôn trọng.
- Sau cùng, Việt Nam cần dùng thực
lực “thực sự” làm “bức tường tỉnh táo” với kinh tế mạnh, quốc phòng tự
chủ, giáo dục khai phóng. Ba yếu tố trên chính là liều thuốc giải duy nhất
cho trò chơi điên toàn cầu.
7- Ba trụ cột chiến lược cho Việt Nam trong kỷ nguyên
Madman
7.1-
Ngoại giao cần đa diện, đa phương và độc lập
Việt
Nam không thể sống sót bằng khẩu hiệu “trung lập”, mà phải biết biến trung lập
thành chủ động trong điều kiện hiện có.
Đa
diện: Xây dựng từng lớp “đồng minh” song song cùng một lúc như kết nối với từng
quốc gia một như… Mỹ, Nhật, Ấn, EU, ASEAN nhằm xây dựng nhiều tầng và lớp đệm
khác nhau.
Đa
phương: Không nói “chống Trung” hay “theo Mỹ” bằng lời, mà hành động qua luật
pháp quốc tế, thương mại mở, và tự do hàng hải qua việc ký kết các văn bản quốc
tế.
Độc
lập chiến lược tức là làm chủ công nghệ nồng cốt, dữ liệu, và năng lượng để mọi
thỏa thuận đều có thế mặc cả.
7.2-
Hiểu và “diễn dịch” được ngôn ngữ của Madman
Trump
đàm phán bằng cảm xúc và biểu tượng. Việt Nam không thể nói bằng ngôn ngữ giáo
khoa cổ điển!
Khi
Trump nói “Vietnam steals our jobs”, Việt Nam nên trả lời bằng lợi ích quốc gia
của đối phương: “Chúng tôi đang tạo thêm
việc làm cho người Mỹ thông qua đầu tư.”
Khi
Trung Cộng nói “đối tác truyền thống”, Việt Nam nên đáp “truyền
thống càng sâu, càng cần bình đẳng”.
Đó là
ngôn ngữ của quyền lực mềm, tuy ít lời, nhưng nhiều ẩn ý, và đủ mạnh để đối
phương thấy ta hiểu và chấp nhận luật chơi.
7.3-
Củng cố nội lực và phòng vệ từ bên trong
Không
quốc gia nhỏ nào sống sót giữa Madman nếu thiếu nội lực. Muốn được như vậy, cần
phải có kinh tế tự chủ để thoát khỏi lệ thuộc nguyên liệu của TC và thị trường
Mỹ. Việt Nam cũng cần đào tạo tầng lớp thanh niên về kỹ năng đọc chính trị quốc
tế, chống thao túng thông tin nhằm tăng cường năng lực an ninh mạng, bảo vệ dữ
liệu quốc gia, và truyền thông chính trực.
Từ đó,
may ra Việt Nam mới có thể lao lách giữa những hành động có tính toán của những
lãnh tụ đệ tử của học thuyết Madman.
8- Con đường tỉnh của Việt
Nam giữa những cơn điên quốc tế
Trong
thế giới hôm nay, cái “điên” không còn là ngoại lệ, mà là mộtphương pháp thống
trị mới của những cường quốc trên thế giới.
Trump điên để thương
lượng.
Tập điên để thống
trị.
Putin điên để phá
trật tự.
Nhưng
Việt Nam không được phép điên.
Việt Nam phải tỉnh.
Chúng
ta không thể chọn người điên nào để đối thoại, nhưng có thể chọn cách đối thoại
với họ. Và các cách duy nhất là: - Giữ
thế độc lập - Tăng nội lực - Hiểu sâu ý nghĩa giữa hai hàng chữ.
Nếu
Nixon dùng Madman để kết thúc chiến tranh lạnh, và Trump dùng nó để tái định
hình quyền lực thế giới, thì Việt Nam phải học làm người tỉnh táo giữa cơn
điên, không sợ, không phụ thuộc, và không để bị lôi kéo. Bởi vì
trong thời đại mà mọi siêu cường đều diễn vai điên, chỉ có quốc gia hiểu được
trò điên đó mới còn giữ được lý trí để tồn tại.
Cuối
cùng, theo suy nghĩ của người viết, học thuyết “Madman” cũng chỉ là chính sách
và chiến lược “Strategic Uncertainty” tức “Chiến lược bất ổn” mà hầy hết các TT
Hoa Kỳ sử dụng uyển chuyển tùy theo bối cảnh lịch sử vào mỗi thời điểm khác
nhau mà thôi. Vì vậy, có thể nói, Madman
Theory là một phần cố hữu trong DNA của chính trị đối ngoại Mỹ nhằm tạo ra
sự sợ hãi để duy trì tính răn đe.
Từ TT
Nixon đến Biden, “Madman” đã biến đổi thành một nghệ thuật điều chỉnh nhận
thức đối phương, không nhất thiết phải điên, nhưng phải khiến người
khác tin rằng mình có thể làm điều điên rồ.
Với TT
Trump 47, Ông không hành xử theo lối chính trị cổ điển. Ông tạo ra hỗn loạn có
kiểm soát để ép thế giới phải thương lượng theo luật của mình. Bản chất
“Madman” trong phong cách Trump là tạo
cảm giác mất kiểm soát có chủ đích (calculated irrationality),
khiến đối phương tin rằng bạn có thể làm bất cứ điều gì, kể cả điều phi lý.
Ông xóa nhòa ranh giới giữa chiến thuật và bản năng, giữa chính trị và sân
khấu. Vì thế cho nên, đối thủ, đồng minh, và cả truyền thông đều không thể
dự đoán được phản ứng kế tiếp.
Chính
vì thế, Trump đạt hiệu quả của học thuyết Madman cao hơn tất cả các Tổng
thống tiền nhiệm, kể cả Nixon, người sang lập ra học thuyết trên.
Trong
thế giới đa cực hiện nay, học thuyết Madman vẫn sống, nhưng ở dạng “điên
có đạo lý” (rational unpredictability), một công cụ tâm lý chính trị hơn là
chiến lược quân sự.
Như
Henry Kissinger từng nói:”Quyền lực là thứ hấp dẫn nhất, nhưng chỉ khi người
khác tin rằng bạn có thể lạm dụng nó.” - “Power is the ultimate aphrodisiac,
but only when others believe you might just misuse it.”
Trên
bình diện quốc tế, học thuyết Madman của Mỹ khiến thế giới phải tính đến
phản ứng của Washington trong mọi xung đột vì Mỹ là “người chơi không thể bỏ qua”.
Mỹ cai
trị bằng sự sợ hãi trước hành động không lường trước được.
Tại
Đông Nam Á, Mỹ dùng răn đe mềm (freedom of navigation, AUKUS, Quad)
để kiểm soát khu vực.
9- Lời kết cho Việt Nam
Việt
Nam không có quyền chọn người điên, nhưng có quyền chọn cách đối phó.
Lý thuyết Madman dạy ta một điều nghịch lý:“Đôi
khi muốn sống sót, phải biết tỏ ra không dễ bị điều khiển.” Trump
có thể nói một điều hôm nay và làm điều ngược lại ngày mai. Tập có thể mỉm cười
bắt tay và cùng lúc cắm giàn khoan trong Biển Đông. Do đó, bài học duy nhất
là đừng tin vào lời nói, mà hãy đọc ngữ cảnh/phản ứng của quyền lực.
Nếu
thế giới đang hóa điên, thì sự tỉnh táo có trí tuệ chính là chiến
lược sống còn của Việt Nam. Một nước nhỏ, nếu hiểu được cách “người điên” suy
nghĩ, có thể vẫn đứng vững, và đôi khi, chính là người duy nhất giữ được lý trí
trên bàn cờ hỗn loạn.
Hiện
tại, Việt Nam trong thế giằng co giữa kẻ điên, Hoa Kỳ, và người hiền giả, Trung
Cộng, vì Việt Nam ở tuyến đầu Đông Nam Á, tiếp giáp với TC và nằm trong vùng
ảnh hưởng Mỹ - Ấn- Nhật.
Mọi
lựa chọn của Việt Nam đều chứa đầy nhiều nguy cơ dưới đây:
- Theo Mỹ quá gần, sẽ bị TC phản ứng mạnh.
- Theo TC quá sâu, sẽ mất độc lập thực chất.
- Giữ trung lập tuyệt đối, sẽ bị cuốn trôi khỏi bàn
cờ.
Và
cũng trong hiện tại, Việt Nam vướng nhiều sai lầm chiến lược:
Chính
quyền Việt Nam thường chủ quan và đánh giá thấp tầm quan trọng của tâm lý
chiến.
Coi
“trung lập” là an toàn, nhưng thật ra trung lập bị động là tự trói tay.
Trong
khi đó, Trung Cộng đã “hóa hợp mềm” (đồng hóa) qua đầu tư, lao động,
văn hóa và truyền thông, khiến xã hội Việt Nam bị ảnh hưởng sâu sắc mà không
nhận ra.
Tóm
lại, Việt Nam cần một con đường độc lập trong nhận thức chiến
lược, biết “làm kẻ yếu khó đoán”, không để bị “hóa hợp”, một hình thức
“đồng hóa mềm”, mà cũng không rơi vào “răn đe điên rồ”. Về Biển Đông chẳng
hạn, Việt Nam có thể phát tín hiệu
mâu thuẫn có kiểm soát, vừa đàm phán với TC, vừa tập trận với Mỹ, để Bắc Kinh
không biết đâu là “giới hạn đỏ.”
“Madman
Theory” (Hoa Kỳ) và “Bá quyền thực dụng” (Trung Cộng) là hai cực của cùng một
trục quyền lực toàn cầu, một bên thao túng bằng nỗi sợ, một bên đồng hóa bằng
ổn định. Trong trật tự ấy, Việt Nam không thể đứng giữa bằng sự im lặng.
Phải giả điên khi cần, giả hiền khi thuận, và tỉnh táo trong mọi bước đi.
Một
dân tộc chỉ thực sự độc lập khi biết làm kẻ điên sáng suốt: Điên để đối phương sợ.
Hiền để nhân dân tin. Và tỉnh táo để tự quyết định
vận mệnh mình.
Và
Việt Nam đã hội đủ ba yếu tố trên chưa?
Việt
Nam cần “Điên sáng tạo” là cách duy nhất để vượt lên khỏi quỹ đạo phụ thuộc vào
Trung Cộng.
Nói
cách khác, Việt Nam phải biết giả điên để tồn tại, nhưng điên trong sáng
suốt, điên như Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm, không điên như kẻ mù quáng trước
quyền lực.
Mai Thanh Truyết
Houston – Tháng 9-2025